Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uzbekistan 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uzbekistan mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
2 | FK Andijon | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
3 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
5 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
6 | Metallurg Bekobod | 28 | 9 | 32% | 19 | 68% |
7 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
9 | Termez Surkhon | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
10 | OTMK Olmaliq | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
11 | Olympic FK Tashkent | 28 | 11 | 39% | 17 | 61% |
12 | Navbahor Namangan | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
14 | Nasaf Qarshi | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
15 | Pakhtakor | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
16 | Shurtan Guzor | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Uzbekistan
Tên giải đấu | VĐQG Uzbekistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uzbek League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |