Kết quả Akropolis IF vs Landskrona BoIS, 18h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2021 » vòng 26

  • Akropolis IF vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính

  • 22'
    Pontus Asbrink (Assist:Panajotis Dimitriadis) goal 
    1-0
  • 72'
    1-0
    Filip Olsson
  • 72'
    1-0
    Philip Andersson
  • 87'
    1-0
    Oscar Pettersson
  • 89'
    1-0
    Andreas Murbeck
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Akropolis IF vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê

  • Akropolis IF
    Landskrona BoIS
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IFK Varnamo 30 18 5 7 44 29 15 59 T T T T B B
2 GIF Sundsvall 30 15 8 7 46 29 17 53 T H H T H B
3 Helsingborg 30 13 9 8 47 29 18 48 T B T B H H
4 Norrby IF 30 13 9 8 41 33 8 48 B H T B T T
5 Osters IF 30 12 10 8 33 26 7 46 T H T T H T
6 Landskrona BoIS 30 13 5 12 41 37 4 44 T B B B T B
7 Trelleborgs FF 30 11 10 9 42 39 3 43 H T B B H B
8 Orgryte 30 9 14 7 39 39 0 41 H T H T H T
9 AFC Eskilstuna 30 11 7 12 41 41 0 40 T B B T T T
10 IK Brage 30 10 9 11 40 42 -2 39 T H B T T T
11 Jonkopings Sodra IF 30 10 8 12 34 37 -3 38 B B H H B T
12 Vasteras SK FK 30 8 12 10 36 40 -4 36 T T H H H H
13 Akropolis IF 30 9 8 13 28 44 -16 35 B T T B H B
14 GAIS 30 10 4 16 31 40 -9 34 B T B B H T
15 Vasalunds IF 30 7 5 18 35 52 -17 26 B B H T B B
16 Falkenberg 30 6 7 17 34 55 -21 25 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team