Kết quả Osters IF vs Akropolis IF, 21h00 ngày 27/11
Kết quả Osters IF vs Akropolis IF
Đối đầu Osters IF vs Akropolis IF
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Akropolis IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/11/202121:00
-
Osters IF 12Akropolis IF 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osters IF vs Akropolis IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2021 » vòng 30
-
Osters IF vs Akropolis IF: Diễn biến chính
-
57'Teo Brenner Toris (Assist:Jesper Westermark)1-0
-
59'1-1Cesar Weilid (Assist:Oscar Pettersson)
-
78'1-1Sotirios Nikopoulos
-
86'Isak Magnusson1-1
-
90'Jesper Westermark (Assist:Nicolas Mortensen)2-1
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Osters IF vs Akropolis IF: Số liệu thống kê
-
Osters IFAkropolis IF
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
7Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
3Cứu thua1
-
-
121Pha tấn công111
-
-
83Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Varnamo | 30 | 18 | 5 | 7 | 44 | 29 | 15 | 59 | T T T T B B |
2 | GIF Sundsvall | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 53 | T H H T H B |
3 | Helsingborg | 30 | 13 | 9 | 8 | 47 | 29 | 18 | 48 | T B T B H H |
4 | Norrby IF | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | 48 | B H T B T T |
5 | Osters IF | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 26 | 7 | 46 | T H T T H T |
6 | Landskrona BoIS | 30 | 13 | 5 | 12 | 41 | 37 | 4 | 44 | T B B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 11 | 10 | 9 | 42 | 39 | 3 | 43 | H T B B H B |
8 | Orgryte | 30 | 9 | 14 | 7 | 39 | 39 | 0 | 41 | H T H T H T |
9 | AFC Eskilstuna | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 41 | 0 | 40 | T B B T T T |
10 | IK Brage | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 42 | -2 | 39 | T H B T T T |
11 | Jonkopings Sodra IF | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 37 | -3 | 38 | B B H H B T |
12 | Vasteras SK FK | 30 | 8 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 36 | T T H H H H |
13 | Akropolis IF | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 35 | B T T B H B |
14 | GAIS | 30 | 10 | 4 | 16 | 31 | 40 | -9 | 34 | B T B B H T |
15 | Vasalunds IF | 30 | 7 | 5 | 18 | 35 | 52 | -17 | 26 | B B H T B B |
16 | Falkenberg | 30 | 6 | 7 | 17 | 34 | 55 | -21 | 25 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển