Kết quả Skovde AIK vs Akropolis IF, 01h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2021 » vòng

  • Skovde AIK vs Akropolis IF: Diễn biến chính

  • 45'
    Granath V. goal 
    1-0
  • 47'
    Daniel Ask goal 
    2-0
  • 59'
    Lindell E. goal 
    3-0
  • 71'
    3-0
    Christian Rubio Sivodedov
  • 77'
    3-0
    Cesar Weilid
  • 78'
    Granath V.
    3-0
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Skovde AIK vs Akropolis IF: Số liệu thống kê

  • Skovde AIK
    Akropolis IF
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IFK Varnamo 30 18 5 7 44 29 15 59 T T T T B B
2 GIF Sundsvall 30 15 8 7 46 29 17 53 T H H T H B
3 Helsingborg 30 13 9 8 47 29 18 48 T B T B H H
4 Norrby IF 30 13 9 8 41 33 8 48 B H T B T T
5 Osters IF 30 12 10 8 33 26 7 46 T H T T H T
6 Landskrona BoIS 30 13 5 12 41 37 4 44 T B B B T B
7 Trelleborgs FF 30 11 10 9 42 39 3 43 H T B B H B
8 Orgryte 30 9 14 7 39 39 0 41 H T H T H T
9 AFC Eskilstuna 30 11 7 12 41 41 0 40 T B B T T T
10 IK Brage 30 10 9 11 40 42 -2 39 T H B T T T
11 Jonkopings Sodra IF 30 10 8 12 34 37 -3 38 B B H H B T
12 Vasteras SK FK 30 8 12 10 36 40 -4 36 T T H H H H
13 Akropolis IF 30 9 8 13 28 44 -16 35 B T T B H B
14 GAIS 30 10 4 16 31 40 -9 34 B T B B H T
15 Vasalunds IF 30 7 5 18 35 52 -17 26 B B H T B B
16 Falkenberg 30 6 7 17 34 55 -21 25 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team