Đối đầu Degerfors IF vs Orebro, 00h00 ngày 23/10
Kết quả Degerfors IF vs Orebro
Đối đầu Degerfors IF vs Orebro
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Orebro gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Degerfors IF vs Orebro
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Orebro trước đây
-
15/05/2024Orebro2 - 1Degerfors IF0 - 0L
-
01/09/2013Degerfors IF1 - 1Orebro1 - 0D
-
14/05/2013Orebro2 - 0Degerfors IF0 - 0L
-
26/03/2022Orebro0 - 5Degerfors IF0 - 2W
-
30/01/2021Orebro1 - 0Degerfors IF0 - 0L
-
15/02/2020Orebro1 - 1Degerfors IF1 - 1D
-
09/02/2019Orebro1 - 0Degerfors IF1 - 0L
-
11/02/2018Orebro1 - 0Degerfors IF1 - 0L
-
26/10/2021Orebro1 - 2Degerfors IF0 - 2W
-
18/05/2021Degerfors IF3 - 0Orebro2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs Orebro
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Orebro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Orebro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
VĐQG Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Orebro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Degerfors IF (sân khách) | 8 | 2 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và Orebro trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 26 | 15 | 8 | 3 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T T T T T |
2 | Helsingborg | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 28 | 9 | 46 | B H T T B T |
3 | Osters IF | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T H B |
4 | Landskrona BoIS | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 45 | H B B B T B |
5 | Sandvikens IF | 27 | 12 | 6 | 9 | 45 | 35 | 10 | 42 | H B B T T B |
6 | IK Brage | 27 | 11 | 7 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | H H T B B T |
7 | Orgryte | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 40 | 5 | 37 | T T H H B T |
8 | Trelleborgs FF | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B H B T B |
9 | Utsiktens BK | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | B H H B T H |
10 | Varbergs BoIS FC | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 32 | B H B H H T |
11 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H T H |
12 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
13 | Ostersunds FK | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | T B H B B T |
14 | Gefle IF | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 50 | -15 | 29 | B B H B T H |
15 | GIF Sundsvall | 27 | 7 | 6 | 14 | 23 | 38 | -15 | 27 | H T B T B B |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển