Đối đầu Hacken vs Djurgardens, 00h00 ngày 20/9
Kết quả Hacken vs Djurgardens
Đối đầu Hacken vs Djurgardens
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hacken vs Djurgardens
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken vs Djurgardens trước đây
-
09/04/2024Djurgardens3 - 3Hacken0 - 1D
-
25/05/2023Djurgardens1 - 0Hacken0 - 0L
-
04/05/2023Hacken4 - 1Djurgardens0 - 1W
-
09/10/2022Djurgardens0 - 1Hacken0 - 1W
-
24/07/2022Hacken1 - 2Djurgardens1 - 0L
-
04/12/2021Hacken0 - 1Djurgardens0 - 1L
-
01/08/2021Djurgardens2 - 1Hacken0 - 0L
-
29/10/2020Hacken0 - 2Djurgardens0 - 1L
-
26/06/2023Hacken0 - 1Djurgardens0 - 0L
-
19/03/2023Hacken3 - 0Djurgardens2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hacken vs Djurgardens
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Djurgardens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Djurgardens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 2 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Djurgardens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Hacken (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken và Djurgardens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 50 | T T H T H H |
2 | Hammarby | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H T H T H |
3 | Djurgardens | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | T H B T B H |
4 | Mjallby AIF | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 29 | 6 | 37 | B B H T T H |
5 | GAIS | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 37 | B T H H T H |
6 | Elfsborg | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 32 | 11 | 36 | B T H T H T |
7 | AIK Solna | 22 | 11 | 3 | 8 | 34 | 35 | -1 | 36 | T T T T T H |
8 | IK Sirius FK | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | T T H B T T |
9 | Hacken | 21 | 9 | 6 | 6 | 45 | 38 | 7 | 33 | H T T H H H |
10 | Brommapojkarna | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 44 | -6 | 26 | T H B B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 46 | -17 | 25 | T T B B H H |
12 | IFK Goteborg | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 22 | H H H B B H |
13 | Kalmar | 22 | 6 | 3 | 13 | 30 | 46 | -16 | 21 | B B B H H T |
14 | Halmstads | 22 | 7 | 0 | 15 | 23 | 40 | -17 | 21 | B B B B B B |
15 | IFK Varnamo | 22 | 5 | 5 | 12 | 23 | 35 | -12 | 20 | B H B H B B |
16 | Vasteras SK FK | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 32 | -12 | 18 | B B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển