Đối đầu IK Brage vs Falkenberg, 00h00 ngày 08/4
Kết quả IK Brage vs Falkenberg
Đối đầu IK Brage vs Falkenberg
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Falkenberg gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: IK Brage vs Falkenberg
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Brage vs Falkenberg trước đây
-
27/11/2021Falkenberg1 - 2IK Brage0 - 0W
-
17/04/2021IK Brage0 - 1Falkenberg0 - 1L
-
29/09/2018Falkenberg3 - 2IK Brage0 - 1L
-
12/05/2018IK Brage3 - 4Falkenberg2 - 1L
-
13/09/2013IK Brage0 - 1Falkenberg0 - 0L
-
18/05/2013Falkenberg2 - 1IK Brage1 - 1L
-
18/09/2012IK Brage1 - 0Falkenberg0 - 0W
-
22/04/2012Falkenberg1 - 2IK Brage1 - 0W
-
30/07/2011IK Brage2 - 2Falkenberg1 - 1D
-
17/04/2011Falkenberg0 - 2IK Brage0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu IK Brage vs Falkenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Falkenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Falkenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Falkenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
IK Brage (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Brage và Falkenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Oddevold | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | Sandvikens IF | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Kalmar | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Vasteras SK FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | GIF Sundsvall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Trelleborgs FF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
10 | Falkenberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
12 | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
13 | Orebro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển