Đối đầu Sollentuna United vs Gefle IF, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Sollentuna United vs Gefle IF
Đối đầu Sollentuna United vs Gefle IF
Phong độ Sollentuna United gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Sollentuna United vs Gefle IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sollentuna United vs Gefle IF trước đây
-
23/08/2023Sollentuna United0 - 1Gefle IF0 - 1L
-
15/10/2022Sollentuna United0 - 1Gefle IF0 - 1L
-
11/06/2022Gefle IF4 - 0Sollentuna United3 - 0L
-
21/11/2021Gefle IF1 - 4Sollentuna United1 - 3W
-
10/04/2021Sollentuna United1 - 1Gefle IF1 - 1D
-
24/09/2020Gefle IF6 - 2Sollentuna United2 - 2L
-
14/06/2020Sollentuna United1 - 2Gefle IF1 - 1L
-
02/11/2019Sollentuna United0 - 1Gefle IF0 - 0L
-
08/06/2019Gefle IF0 - 0Sollentuna United0 - 0D
-
23/02/2019Gefle IF1 - 1Sollentuna United0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sollentuna United vs Gefle IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Sollentuna United vs Gefle IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sollentuna United vs Gefle IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 1 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sollentuna United vs Gefle IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sollentuna United (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sollentuna United (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sollentuna United thắng
Bại: là số trận Sollentuna United thua
Thắng: là số trận Sollentuna United thắng
Bại: là số trận Sollentuna United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sollentuna United và Gefle IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Assyriska United IK | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T T H |
3 | Hammarby TFF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Vasalunds IF | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B T T |
5 | AFC Eskilstuna | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T T H H |
6 | FC Stockholm Internazionale | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | H T T B |
7 | Karlbergs BK | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T T H |
8 | Orebro Syrianska IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B B T |
9 | Enkoping | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B T H |
10 | IF Karlstad Fotboll | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B B |
11 | FC Arlanda | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B B T H |
12 | Assyriska | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H B H |
13 | Tegs SK | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T |
14 | Gefle IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B T B B |
15 | Sollentuna United | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 0 | B B B B |
16 | IFK Stocksund | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển