Đối đầu Orgryte U21 vs HackenU21, 19h00 ngày 08/4
Kết quả Orgryte U21 vs HackenU21
Đối đầu Orgryte U21 vs HackenU21
Phong độ Orgryte U21 gần đây
Phong độ HackenU21 gần đây
U21 Nam Thụy Điển 2025: Orgryte U21 vs HackenU21
-
Giải đấu: U21 Nam Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte U21 vs HackenU21 trước đây
-
27/07/2022HackenU211 - 3Orgryte U211 - 3W
-
12/04/2022Orgryte U212 - 5HackenU210 - 4L
-
30/08/2021HackenU214 - 1Orgryte U212 - 1L
-
04/05/2021Orgryte U210 - 3HackenU210 - 0L
-
17/08/2010Orgryte U212 - 1HackenU212 - 0W
-
20/04/2010HackenU210 - 2Orgryte U210 - 1W
-
26/08/2009HackenU212 - 1Orgryte U210 - 1L
-
22/06/2009Orgryte U213 - 0HackenU212 - 0W
-
15/10/2013HackenU215 - 0Orgryte U212 - 0L
-
08/10/2013Orgryte U210 - 0HackenU210 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte U21 vs HackenU21
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte U21 vs HackenU21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte U21 vs HackenU21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Nam Thụy Điển | 8 | 4 | 0 | 4 |
VĐQG Thụy Điển U21 (Vastra Gotaland) | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte U21 vs HackenU21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte U21 (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Orgryte U21 (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte U21 thắng
Bại: là số trận Orgryte U21 thua
Thắng: là số trận Orgryte U21 thắng
Bại: là số trận Orgryte U21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Nam Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte U21 và HackenU21 trên Bảng xếp hạng của U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Nam Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gais Goteborg U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | H B T |
2 | IFK Goteborg U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | HackenU21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | IK Oddevold U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Falkenbergs FF U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
6 | Orgryte U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Utsiktens BK U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Elfsborg U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển