Đối đầu IK Oddevold vs Osters IF, 20h00 ngày 06/10
Kết quả IK Oddevold vs Osters IF
Đối đầu IK Oddevold vs Osters IF
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: IK Oddevold vs Osters IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Osters IF trước đây
-
11/05/2024Osters IF3 - 0IK Oddevold3 - 0L
-
08/10/2016Osters IF2 - 1IK Oddevold0 - 1L
-
29/05/2016IK Oddevold0 - 1Osters IF0 - 0L
-
15/09/2015IK Oddevold1 - 2Osters IF1 - 1L
-
05/06/2015Osters IF0 - 0IK Oddevold0 - 0D
-
10/10/2009IK Oddevold1 - 2Osters IF0 - 1L
-
03/05/2009Osters IF4 - 1IK Oddevold2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IK Oddevold vs Osters IF
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Osters IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Osters IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Osters IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Oddevold (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
IK Oddevold (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Oddevold thắng
Bại: là số trận IK Oddevold thua
Thắng: là số trận IK Oddevold thắng
Bại: là số trận IK Oddevold thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Oddevold và Osters IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 45 | T H B B B T |
3 | Osters IF | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 23 | 20 | 44 | B H H T T T |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 | B B H T T B |
5 | Sandvikens IF | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | H H B B T T |
6 | IK Brage | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 23 | 5 | 37 | B H H T B B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Utsiktens BK | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H B H H B T |
9 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
10 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H T H |
11 | IK Oddevold | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 39 | -11 | 30 | B B T H H T |
12 | Varbergs BoIS FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 | 29 | H B H B H H |
13 | Ostersunds FK | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T B H B B |
14 | Gefle IF | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 49 | -15 | 28 | T B B H B T |
15 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
16 | Skovde AIK | 26 | 5 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 22 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển