Đối đầu IK Sirius FK vs Mjallby AIF, 22h30 ngày 03/11
Kết quả IK Sirius FK vs Mjallby AIF
Đối đầu IK Sirius FK vs Mjallby AIF
Phong độ IK Sirius FK gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: IK Sirius FK vs Mjallby AIF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Sirius FK vs Mjallby AIF trước đây
-
06/07/2024Mjallby AIF3 - 2IK Sirius FK0 - 0L
-
25/07/2023IK Sirius FK2 - 3Mjallby AIF1 - 2L
-
14/05/2023Mjallby AIF3 - 0IK Sirius FK3 - 0L
-
31/07/2022IK Sirius FK0 - 1Mjallby AIF0 - 0L
-
21/04/2022Mjallby AIF3 - 0IK Sirius FK1 - 0L
-
06/11/2021Mjallby AIF2 - 3IK Sirius FK1 - 0W
-
04/07/2021IK Sirius FK2 - 1Mjallby AIF1 - 1W
-
24/11/2020IK Sirius FK0 - 1Mjallby AIF0 - 1L
-
07/08/2020Mjallby AIF1 - 1IK Sirius FK0 - 1D
-
04/03/2023Mjallby AIF3 - 2IK Sirius FK0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IK Sirius FK vs Mjallby AIF
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sirius FK vs Mjallby AIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sirius FK vs Mjallby AIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sirius FK vs Mjallby AIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Sirius FK (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
IK Sirius FK (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Sirius FK thắng
Bại: là số trận IK Sirius FK thua
Thắng: là số trận IK Sirius FK thắng
Bại: là số trận IK Sirius FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Sirius FK và Mjallby AIF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 28 | 16 | 3 | 9 | 41 | 39 | 2 | 51 | T T T B T T |
4 | Djurgardens | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | B T H H B T |
5 | Mjallby AIF | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 46 | H H B T T H |
6 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
7 | Hacken | 28 | 12 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 42 | B B T T T B |
8 | GAIS | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 42 | H T B B H H |
9 | IK Sirius FK | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 43 | 2 | 40 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 28 | 8 | 10 | 10 | 45 | 50 | -5 | 34 | H B T T H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 54 | -20 | 31 | H H B B H T |
12 | IFK Goteborg | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | H H T T B B |
13 | Halmstads | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 45 | -15 | 30 | H H H B T T |
14 | IFK Varnamo | 28 | 6 | 9 | 13 | 29 | 40 | -11 | 27 | T H H H H B |
15 | Kalmar | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | B H B H B T |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển