Đối đầu Hacken vs Mjallby AIF, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Hacken vs Mjallby AIF
Đối đầu Hacken vs Mjallby AIF
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hacken vs Mjallby AIF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken vs Mjallby AIF trước đây
-
08/03/2025Mjallby AIF0 - 1Hacken0 - 0W
-
18/05/2023Mjallby AIF1 - 4Hacken0 - 2W
-
30/05/2024Mjallby AIF2 - 1Hacken1 - 0L
-
31/03/2024Hacken0 - 1Mjallby AIF0 - 0L
-
29/10/2023Mjallby AIF2 - 1Hacken0 - 0L
-
11/06/2023Hacken3 - 0Mjallby AIF2 - 0W
-
16/08/2022Hacken1 - 0Mjallby AIF0 - 0W
-
10/07/2022Mjallby AIF1 - 2Hacken1 - 0W
-
18/09/2021Hacken0 - 0Mjallby AIF0 - 0D
-
17/05/2021Mjallby AIF1 - 1Hacken0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hacken vs Mjallby AIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Mjallby AIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Mjallby AIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Mjallby AIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hacken (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken và Mjallby AIF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Degerfors IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Malmo FF | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Mjallby AIF | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 | H H T |
6 | Osters IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
7 | IFK Norrkoping FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B |
8 | IK Sirius FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Djurgardens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
11 | IFK Goteborg | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
12 | Elfsborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | GAIS | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IFK Varnamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Brommapojkarna | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển