Đối đầu Utsiktens BK vs Ostersunds FK, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Utsiktens BK vs Ostersunds FK
Đối đầu Utsiktens BK vs Ostersunds FK
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Utsiktens BK vs Ostersunds FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Ostersunds FK trước đây
-
23/06/2024Ostersunds FK1 - 0Utsiktens BK0 - 0L
-
02/09/2023Utsiktens BK0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
28/05/2023Ostersunds FK1 - 2Utsiktens BK1 - 0W
-
29/10/2022Utsiktens BK3 - 3Ostersunds FK1 - 2D
-
02/07/2022Ostersunds FK0 - 3Utsiktens BK0 - 0W
-
25/08/2015Ostersunds FK5 - 1Utsiktens BK3 - 0L
-
21/05/2015Utsiktens BK0 - 2Ostersunds FK0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Utsiktens BK vs Ostersunds FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Ostersunds FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Ostersunds FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Ostersunds FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utsiktens BK (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Utsiktens BK (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utsiktens BK và Ostersunds FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 27 | 15 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T T B |
2 | Helsingborg | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 28 | 9 | 46 | B H T T B T |
3 | Osters IF | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T H B |
4 | Landskrona BoIS | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 45 | H B B B T B |
5 | Sandvikens IF | 27 | 12 | 6 | 9 | 45 | 35 | 10 | 42 | H B B T T B |
6 | IK Brage | 27 | 11 | 7 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | H H T B B T |
7 | Orgryte | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 40 | 5 | 37 | T T H H B T |
8 | Trelleborgs FF | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B H B T B |
9 | Orebro | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 35 | B T H T H T |
10 | Utsiktens BK | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | B H H B T H |
11 | Varbergs BoIS FC | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 32 | B H B H H T |
12 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
13 | Ostersunds FK | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | T B H B B T |
14 | Gefle IF | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 50 | -15 | 29 | B B H B T H |
15 | GIF Sundsvall | 27 | 7 | 6 | 14 | 23 | 38 | -15 | 27 | H T B T B B |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển