Đối đầu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF, 18h00 ngày 12/4
Kết quả Sandvikens IF vs Trelleborgs FF
Đối đầu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Sandvikens IF vs Trelleborgs FF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF trước đây
-
25/08/2024Sandvikens IF4 - 0Trelleborgs FF2 - 0W
-
14/04/2024Trelleborgs FF1 - 0Sandvikens IF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens IF (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sandvikens IF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandvikens IF và Trelleborgs FF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Sandvikens IF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
4 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Vasteras SK FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
6 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | Varbergs BoIS FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
8 | Orgryte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
9 | GIF Sundsvall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
11 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
12 | IK Brage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển