Đối đầu AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ, 21h00 ngày 23/11
Kết quả AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ
Đối đầu AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ trước đây
-
16/11/2024Umea IK (W)1 - 0AIK Solna (W)1 - 0L
-
21/08/2022AIK Solna (W)0 - 0Umea IK (W)0 - 0D
-
01/05/2022Umea IK (W)2 - 0AIK Solna (W)2 - 0L
-
12/11/2023Umea IK (W)1 - 4AIK Solna (W)0 - 2W
-
20/05/2023AIK Solna (W)7 - 2Umea IK (W)2 - 0W
-
21/09/2019AIK Solna (W)2 - 1Umea IK (W)2 - 0W
-
02/06/2019Umea IK (W)1 - 2AIK Solna (W)0 - 1W
-
19/08/2018Umea IK (W)1 - 1AIK Solna (W)0 - 0D
-
15/04/2018AIK Solna (W)0 - 2Umea IK (W)0 - 2L
-
12/03/2023Umea IK (W)1 - 1AIK Solna (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Nữ Thuỵ Điển | 6 | 4 | 1 | 1 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Umea IK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
AIK Solna Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna Nữ và Umea IK Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 26 | 25 | 0 | 1 | 99 | 9 | 90 | 75 | T T T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 26 | 20 | 4 | 2 | 68 | 17 | 51 | 64 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 26 | 20 | 1 | 5 | 66 | 14 | 52 | 61 | T H T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 52 | T B H T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 38 | H T B T B B |
6 | Pitea IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 33 | B H T B T B |
7 | Djurgardens (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H H B B B |
8 | Vaxjo (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 30 | B H H B B T |
9 | Linkopings (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B T B B |
11 | Brommapojkarna (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 52 | -20 | 27 | B B B T T B |
12 | AIK Solna (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | -18 | 26 | T H H T T T |
13 | Orebro (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 43 | -24 | 19 | B H T B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 26 | 0 | 3 | 23 | 12 | 96 | -84 | 3 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển