Đối đầu Haninge vs Vasalunds IF, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Haninge vs Vasalunds IF
Đối đầu Haninge vs Vasalunds IF
Phong độ Haninge gần đây
Phong độ Vasalunds IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Haninge vs Vasalunds IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haninge vs Vasalunds IF trước đây
-
20/08/2022Vasalunds IF4 - 2Haninge3 - 0L
-
15/05/2022Haninge1 - 4Vasalunds IF0 - 0L
-
04/10/2020Vasalunds IF2 - 2Haninge1 - 1D
-
29/08/2020Haninge2 - 4Vasalunds IF1 - 2L
-
28/02/2021Vasalunds IF2 - 2Haninge0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Haninge vs Vasalunds IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Haninge vs Vasalunds IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haninge vs Vasalunds IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haninge vs Vasalunds IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haninge (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Haninge (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haninge thắng
Bại: là số trận Haninge thua
Thắng: là số trận Haninge thắng
Bại: là số trận Haninge thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haninge và Vasalunds IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | AFC Eskilstuna | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
5 | Vasalunds IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Assyriska United IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Karlbergs BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Orebro Syrianska IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
9 | Assyriska | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Haninge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Enkoping | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
12 | FC Arlanda | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Gefle IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Sollentuna United | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
15 | Tegs SK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | IFK Stocksund | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển