Đối đầu Orebro vs Vasteras SK FK, 00h00 ngày 02/4
Kết quả Orebro vs Vasteras SK FK
Đối đầu Orebro vs Vasteras SK FK
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orebro vs Vasteras SK FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/4/2025 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro vs Vasteras SK FK trước đây
-
17/03/2024Vasteras SK FK2 - 2Orebro1 - 2D
-
02/02/2013Orebro1 - 1Vasteras SK FK1 - 1D
-
26/08/2023Orebro1 - 1Vasteras SK FK1 - 0D
-
26/04/2023Vasteras SK FK3 - 0Orebro2 - 0L
-
17/09/2022Orebro5 - 2Vasteras SK FK2 - 2W
-
01/05/2022Vasteras SK FK2 - 1Orebro2 - 1L
-
25/08/2005Orebro5 - 0Vasteras SK FK1 - 0W
-
18/05/2005Vasteras SK FK2 - 2Orebro0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Orebro vs Vasteras SK FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Vasteras SK FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Vasteras SK FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Vasteras SK FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Orebro (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro và Vasteras SK FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Ostersunds FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | IK Oddevold | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Landskrona BoIS | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Falkenberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Kalmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Utsiktens BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Umea FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Trelleborgs FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Helsingborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển