Kết quả Basel vs Grasshopper, 02h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 18

  • Basel vs Grasshopper: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Noah Persson (Assist:Tim Meyer)
  • 28'
    0-1
    Saulo Decarli
  • 43'
    0-1
    Amir Abrashi
  • 54'
    0-1
    Tim Meyer
  • 56'
    0-1
    Young-Jun Lee
  • 60'
    0-1
     Nikolas Muci
     Evans Maurin
  • 60'
    0-1
     Adama Bojang
     Young-Jun Lee
  • 66'
    Bradley Fink  
    Marin Soticek  
    0-1
  • 66'
    Albian Ajeti  
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin  
    0-1
  • 66'
    Finn van Breemen  
    Jonas Adjetey  
    0-1
  • 73'
    Finn van Breemen
    0-1
  • 75'
    0-1
     Simone Stroscio
     Amir Abrashi
  • 78'
    Gabriel Sigua  
    Taulant Xhaka  
    0-1
  • 87'
    Romeo Beney  
    Josafat Mendes  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Tomas Veron Lupi
     Giotto Morandi
  • Basel vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị

  • Basel4-2-3-1
    1
    Marwin Hitz
    31
    Dominik Schmid
    26
    Adrian Barisic
    32
    Jonas Adjetey
    17
    Josafat Mendes
    34
    Taulant Xhaka
    22
    Leo Leroy
    19
    Marin Soticek
    10
    Xherdan Shaqiri
    30
    Anton Kade
    9
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
    18
    Young-Jun Lee
    10
    Giotto Morandi
    53
    Tim Meyer
    7
    Tsiy William Ndenge
    20
    Evans Maurin
    6
    Amir Abrashi
    2
    Dirk Abels
    3
    Saulo Decarli
    15
    Ayumu Seko
    16
    Noah Persson
    71
    Justin Hammel
    Grasshopper4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Albian Ajeti
    35Romeo Beney
    29Moussa Cisse
    18Emmanuel Essiam
    14Bradley Fink
    13Mirko Salvi
    21Gabriel Sigua
    25Finn van Breemen
    3Nicolas Vouilloz
    Yannick Bettkober 58
    Adama Bojang 25
    Sonny Kittel 8
    Manuel Kuttin 29
    Nikolas Muci 9
    Pascal Schurpf 11
    Simone Stroscio 28
    Tugra Turhan 59
    Tomas Veron Lupi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Heiko Vogel
    Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Basel vs Grasshopper: Số liệu thống kê

  • Basel
    Grasshopper
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 566
    Số đường chuyền
    246
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 20 10 5 5 35 28 7 35 T B T B H T
2 Basel 20 10 4 6 46 22 24 34 T H H B H T
3 Luzern 20 9 6 5 36 31 5 33 H T B T H T
4 Lausanne Sports 20 9 4 7 33 25 8 31 T H T T H B
5 Servette 20 8 7 5 30 28 2 31 B T H B H H
6 FC Zurich 20 8 6 6 26 28 -2 30 B H B B T B
7 St. Gallen 20 7 8 5 33 26 7 29 H B H T H T
8 FC Sion 20 7 5 8 26 26 0 26 B T T T B B
9 Young Boys 20 6 7 7 25 29 -4 25 H T B T H H
10 Grasshopper 20 4 7 9 18 27 -9 19 H H H T T H
11 Yverdon 20 4 6 10 16 29 -13 18 H B H B B H
12 Winterthur 20 3 5 12 18 43 -25 14 H B H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs