Kết quả Stade Nyonnais vs Aarau, 01h30 ngày 25/01
Kết quả Stade Nyonnais vs Aarau
Đối đầu Stade Nyonnais vs Aarau
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Aarau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202501:30
-
Stade Nyonnais 21Aarau 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.88O 3
1.05U 3
0.791
3.60X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Nyonnais vs Aarau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 19
-
Stade Nyonnais vs Aarau: Diễn biến chính
-
32'Seydou Traore (Assist:Jules Sylvestre Brac)1-0
-
45'Malik Sawadogo1-0
-
86'1-1Nikola Gjorgjev
-
86'Ivann Strohbach1-1
-
90'1-1Ryan Kessler
-
90'1-2Raul Bobadilla (Assist:Nikola Gjorgjev)
-
90'1-2Raul Bobadilla
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Nyonnais vs Aarau: Số liệu thống kê
-
Stade NyonnaisAarau
-
1Phạt góc14
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
9Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
344Số đường chuyền562
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
7Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công22
-
-
6Đánh chặn12
-
-
14Thử thách11
-
-
80Pha tấn công102
-
-
39Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation