Đối đầu Aarau vs Vaduz, 01h15 ngày 19/4
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs Vaduz trước đây
-
23/02/2025Vaduz0 - 1Aarau0 - 1W
-
05/10/2024Aarau0 - 0Vaduz0 - 0D
-
21/09/2024Vaduz2 - 5Aarau2 - 3W
-
04/05/2024Vaduz2 - 1Aarau0 - 0L
-
27/01/2024Aarau1 - 0Vaduz0 - 0W
-
22/10/2023Vaduz2 - 2Aarau1 - 2D
-
26/09/2023Aarau3 - 2Vaduz1 - 2W
-
14/05/2023Vaduz0 - 1Aarau0 - 0W
-
02/04/2023Aarau0 - 2Vaduz0 - 0L
-
16/10/2022Vaduz4 - 0Aarau4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Aarau (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 31 | 15 | 11 | 5 | 55 | 36 | 19 | 56 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 31 | 11 | 10 | 10 | 47 | 40 | 7 | 43 | B T T H T H |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 31 | 11 | 5 | 15 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B T B H H |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Schaffhausen | 31 | 7 | 6 | 18 | 35 | 58 | -23 | 27 | T B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 31 | 7 | 5 | 19 | 37 | 63 | -26 | 26 | B T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: