Đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern, 23h00 ngày 12/4
Kết quả Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern
Đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern
Phong độ Besa Biel Bienne gần đây
Phong độ FC Prishtina Bern gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern trước đây
-
29/09/2024FC Prishtina Bern2 - 2Besa Biel Bienne1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Prishtina Bern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besa Biel Bienne (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Besa Biel Bienne (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besa Biel Bienne thắng
Bại: là số trận Besa Biel Bienne thua
Thắng: là số trận Besa Biel Bienne thắng
Bại: là số trận Besa Biel Bienne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besa Biel Bienne và FC Prishtina Bern trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 37 | 23 | 55 | B T T H B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 27 | 15 | 5 | 7 | 54 | 31 | 23 | 50 | T T T H H T |
3 | Kriens | 27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 35 | 19 | 50 | T B T T T B |
4 | Basuli B team | 27 | 12 | 9 | 6 | 46 | 39 | 7 | 45 | T T B T H H |
5 | Breitenrain | 27 | 12 | 7 | 8 | 44 | 42 | 2 | 43 | B B B T H H |
6 | Bruhl SG | 27 | 11 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 38 | B T B H T B |
7 | Grand Saconnex | 27 | 8 | 13 | 6 | 53 | 41 | 12 | 37 | T H T B B B |
8 | Bulle | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 37 | -1 | 37 | B T B H H H |
9 | FC Luzern U21 | 27 | 8 | 11 | 8 | 48 | 47 | 1 | 35 | H B B H T H |
10 | SC Cham | 27 | 8 | 11 | 8 | 35 | 38 | -3 | 35 | H T B H T T |
11 | Vevey Sports | 27 | 8 | 11 | 8 | 48 | 56 | -8 | 35 | H H T B H B |
12 | Zurich B team | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 42 | 2 | 33 | B T T B B B |
13 | Young Boys U21 | 27 | 9 | 4 | 14 | 35 | 44 | -9 | 31 | T B T T B B |
14 | FC Paradiso | 27 | 8 | 7 | 12 | 22 | 33 | -11 | 31 | H B T B T T |
15 | Delemont | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 39 | -7 | 29 | B B T B B T |
16 | Bavois | 27 | 7 | 7 | 13 | 31 | 39 | -8 | 28 | B T B T H T |
17 | Baden | 27 | 8 | 3 | 16 | 29 | 49 | -20 | 27 | T B B H B T |
18 | Lugano U21 | 27 | 6 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 25 | T B B H T B |
Cập nhật: