Đối đầu Portalban/Gletterens vs FC Naters, 23h30 ngày 29/3
Kết quả Portalban/Gletterens vs FC Naters
Đối đầu Portalban/Gletterens vs FC Naters
Phong độ Portalban/Gletterens gần đây
Phong độ FC Naters gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Portalban/Gletterens vs FC Naters
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs FC Naters trước đây
-
14/09/2024FC Naters0 - 1Portalban/Gletterens0 - 0W
-
14/04/2024Portalban/Gletterens3 - 2FC Naters1 - 0W
-
30/09/2023FC Naters3 - 0Portalban/Gletterens2 - 0L
-
13/05/2023Portalban/Gletterens3 - 0FC Naters2 - 0W
-
06/11/2022FC Naters1 - 2Portalban/Gletterens0 - 0W
-
28/04/2018Portalban/Gletterens1 - 1FC Naters0 - 1D
-
30/09/2017FC Naters0 - 0Portalban/Gletterens0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Portalban/Gletterens vs FC Naters
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs FC Naters: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs FC Naters: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs FC Naters: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portalban/Gletterens (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Portalban/Gletterens (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portalban/Gletterens thắng
Bại: là số trận Portalban/Gletterens thua
Thắng: là số trận Portalban/Gletterens thắng
Bại: là số trận Portalban/Gletterens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portalban/Gletterens và FC Naters trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 24 | 16 | 3 | 5 | 54 | 33 | 21 | 51 | T B T B T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 28 | 19 | 45 | H B T T T T |
3 | Kriens | 24 | 12 | 8 | 4 | 52 | 34 | 18 | 44 | H T H T B T |
4 | Basuli B team | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 37 | 5 | 40 | H B H T T B |
5 | Breitenrain | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H T B B B |
6 | Grand Saconnex | 24 | 8 | 13 | 3 | 49 | 32 | 17 | 37 | T H H T H T |
7 | Bulle | 24 | 10 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 34 | T H B B T B |
8 | Vevey Sports | 24 | 8 | 10 | 6 | 47 | 52 | -5 | 34 | B H B H H T |
9 | Bruhl SG | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 47 | -7 | 34 | T T T B T B |
10 | Zurich B team | 24 | 9 | 6 | 9 | 42 | 33 | 9 | 33 | H H H B T T |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 7 | 9 | 8 | 40 | 43 | -3 | 30 | H H H H B B |
12 | SC Cham | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H H H H T B |
13 | Young Boys U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 30 | 38 | -8 | 28 | H B B T B T |
14 | Delemont | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T H B B T |
15 | FC Paradiso | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 25 | H H H H B T |
16 | Baden | 24 | 7 | 2 | 15 | 25 | 42 | -17 | 23 | T B B T B B |
17 | Bavois | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 38 | -11 | 21 | B H H B T B |
18 | Lugano U21 | 24 | 5 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 | 21 | B H B T B B |
Cập nhật: