Đối đầu Lugano vs St. Gallen, 19h15 ngày 13/4
Kết quả Lugano vs St. Gallen
Đối đầu Lugano vs St. Gallen
Phong độ Lugano gần đây
Phong độ St. Gallen gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Lugano vs St. Gallen
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lugano vs St. Gallen trước đây
-
06/02/2025St. Gallen2 - 1Lugano0 - 1L
-
01/09/2024Lugano1 - 1St. Gallen1 - 1D
-
05/05/2024Lugano0 - 1St. Gallen0 - 1L
-
10/03/2024St. Gallen2 - 3Lugano2 - 1W
-
28/01/2024St. Gallen1 - 4Lugano0 - 1W
-
29/07/2023Lugano1 - 0St. Gallen0 - 0W
-
27/04/2023St. Gallen1 - 2Lugano1 - 0W
-
10/04/2023Lugano1 - 1St. Gallen1 - 0D
-
16/10/2022St. Gallen1 - 1Lugano1 - 0D
-
28/08/2022Lugano2 - 3St. Gallen1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Lugano vs St. Gallen
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs St. Gallen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs St. Gallen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs St. Gallen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Lugano (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lugano và St. Gallen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 41 | 8 | 51 | T T B T B B |
3 | Young Boys | 31 | 14 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 50 | B T T T T H |
4 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
5 | Luzern | 31 | 13 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 48 | H H B T H B |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | B T H H B B |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: