Đối đầu St. Gallen vs Servette, 19h15 ngày 06/4
Kết quả St. Gallen vs Servette
Đối đầu St. Gallen vs Servette
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: St. Gallen vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Gallen vs Servette trước đây
-
19/01/2025Servette1 - 1St. Gallen0 - 0D
-
06/10/2024St. Gallen1 - 1Servette1 - 0D
-
12/05/2024St. Gallen1 - 1Servette1 - 1D
-
03/03/2024Servette2 - 0St. Gallen1 - 0L
-
01/02/2024St. Gallen0 - 2Servette0 - 2L
-
13/08/2023Servette1 - 1St. Gallen1 - 0D
-
30/04/2023Servette1 - 1St. Gallen1 - 1D
-
05/02/2023St. Gallen3 - 0Servette2 - 0W
-
23/10/2022St. Gallen1 - 1Servette0 - 1D
-
17/07/2022Servette1 - 0St. Gallen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu St. Gallen vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gallen (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
St. Gallen (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Gallen và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 30 | 15 | 7 | 8 | 61 | 32 | 29 | 52 | H T H B T T |
2 | Servette | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 41 | 8 | 51 | T T B T B B |
3 | Young Boys | 31 | 14 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 50 | B T T T T H |
4 | Luzern | 30 | 13 | 9 | 8 | 54 | 46 | 8 | 48 | T H H B T H |
5 | Lugano | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | B B B T B T |
6 | FC Zurich | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 42 | 1 | 47 | T B T T H H |
7 | Lausanne Sports | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 43 | 7 | 44 | B B T B H T |
8 | St. Gallen | 31 | 11 | 10 | 10 | 44 | 42 | 2 | 43 | B T B B H T |
9 | FC Sion | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | B T H H B B |
10 | Yverdon | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 50 | -18 | 33 | H T T H B H |
11 | Grasshopper | 30 | 5 | 12 | 13 | 30 | 43 | -13 | 27 | H T B H B B |
12 | Winterthur | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 61 | -31 | 24 | T B B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: