Đối đầu Servette vs Winterthur, 22h30 ngày 08/12
Kết quả Servette vs Winterthur
Đối đầu Servette vs Winterthur
Phong độ Servette gần đây
Phong độ Winterthur gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Servette vs Winterthur
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Servette vs Winterthur trước đây
-
01/09/2024Winterthur0 - 1Servette0 - 1W
-
04/05/2024Servette2 - 1Winterthur2 - 0W
-
31/03/2024Winterthur1 - 0Servette0 - 0L
-
24/01/2024Winterthur3 - 3Servette0 - 2D
-
28/09/2023Servette2 - 2Winterthur0 - 1D
-
20/05/2023Winterthur0 - 1Servette0 - 0W
-
26/02/2023Servette1 - 1Winterthur1 - 0D
-
16/02/2023Winterthur1 - 2Servette0 - 0W
-
06/08/2022Servette1 - 0Winterthur0 - 0W
-
28/04/2024Winterthur0 - 1Servette0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Servette vs Winterthur
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Winterthur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Winterthur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Winterthur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Servette (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Servette và Winterthur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 16 | 9 | 2 | 5 | 39 | 17 | 22 | 29 | T B T T T H |
2 | Lugano | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 28 | T H T B T B |
3 | Servette | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 28 | T H B H B T |
4 | FC Zurich | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | B T H H B H |
5 | Luzern | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 23 | 5 | 26 | B H T B H T |
6 | Lausanne Sports | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | T T T B T H |
7 | St. Gallen | 16 | 5 | 6 | 5 | 26 | 22 | 4 | 21 | H H H T H B |
8 | FC Sion | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 20 | 1 | 20 | H B H T B T |
9 | Young Boys | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T H T H T |
10 | Yverdon | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 26 | -11 | 16 | T B B B H B |
11 | Winterthur | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 35 | -23 | 12 | B H B T H B |
12 | Grasshopper | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 11 | B H B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: