Đối đầu Stade Nyonnais vs Thun, 00h30 ngày 12/4
Kết quả Stade Nyonnais vs Thun
Đối đầu Stade Nyonnais vs Thun
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Thun gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Nyonnais vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun trước đây
-
01/03/2025Thun2 - 2Stade Nyonnais1 - 2D
-
02/11/2024Stade Nyonnais1 - 6Thun0 - 3L
-
25/08/2024Thun4 - 2Stade Nyonnais1 - 1L
-
27/04/2024Stade Nyonnais0 - 0Thun0 - 0D
-
03/02/2024Thun4 - 1Stade Nyonnais1 - 1L
-
25/11/2023Stade Nyonnais3 - 2Thun1 - 1W
-
22/07/2023Thun1 - 1Stade Nyonnais0 - 1D
-
25/06/2024Thun3 - 0Stade Nyonnais2 - 0L
-
14/07/2018Thun4 - 0Stade Nyonnais1 - 0L
-
15/09/2019Stade Nyonnais0 - 1Thun0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Nyonnais vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Nyonnais và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 29 | 16 | 8 | 5 | 52 | 32 | 20 | 56 | H T H T B T |
2 | Aarau | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 33 | 19 | 54 | T T H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 38 | 2 | 43 | B H T B T T |
5 | Stade Ouchy | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 38 | 6 | 39 | T B B T T H |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 29 | 11 | 3 | 15 | 49 | 53 | -4 | 36 | H B T B T B |
8 | Bellinzona | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 30 | H B B B H B |
9 | Stade Nyonnais | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 59 | -23 | 26 | H B B T B B |
10 | Schaffhausen | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | B H T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: