Đối đầu Servette vs Young Boys, 01h30 ngày 02/4
Kết quả Servette vs Young Boys
Nhận định, Soi kèo Servette vs Young Boys, 1h30 ngày 2/4
Đối đầu Servette vs Young Boys
Phong độ Servette gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Servette vs Young Boys
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Servette vs Young Boys trước đây
-
15/12/2024Young Boys2 - 1Servette1 - 1L
-
25/07/2024Servette3 - 1Young Boys2 - 0W
-
20/05/2024Servette0 - 1Young Boys0 - 0L
-
25/02/2024Young Boys0 - 1Servette0 - 1W
-
03/12/2023Young Boys1 - 1Servette0 - 1D
-
03/09/2023Servette0 - 1Young Boys0 - 1L
-
23/04/2023Young Boys6 - 1Servette4 - 0L
-
01/04/2023Servette2 - 1Young Boys0 - 1W
-
06/11/2022Servette0 - 0Young Boys0 - 0D
-
14/08/2022Young Boys3 - 0Servette1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Servette vs Young Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Young Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Young Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Young Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Servette (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Servette và Young Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 29 | 14 | 9 | 6 | 49 | 39 | 10 | 51 | T T T T B T |
2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 28 | 49 | H H T H B T |
3 | Luzern | 29 | 13 | 8 | 8 | 53 | 45 | 8 | 47 | B T H H B T |
4 | Young Boys | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 46 | B T B T T T |
5 | Lugano | 29 | 13 | 6 | 10 | 45 | 42 | 3 | 45 | T B B B T B |
6 | FC Zurich | 29 | 13 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 45 | B T T B T T |
7 | Lausanne Sports | 29 | 11 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 40 | H H B B T B |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B B T H H |
10 | Yverdon | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 47 | -16 | 32 | T B H T T H |
11 | Grasshopper | 29 | 5 | 12 | 12 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H T B H B |
12 | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | -32 | 20 | T B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: