Đối đầu Young Boys vs Yverdon, 01h30 ngày 06/4
Kết quả Young Boys vs Yverdon
Đối đầu Young Boys vs Yverdon
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Yverdon gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs Yverdon
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs Yverdon trước đây
-
06/02/2025Young Boys6 - 1Yverdon2 - 0W
-
11/08/2024Yverdon2 - 2Young Boys1 - 1D
-
01/04/2024Yverdon0 - 0Young Boys0 - 0D
-
31/01/2024Young Boys5 - 1Yverdon2 - 1W
-
30/07/2023Yverdon2 - 2Young Boys0 - 1D
-
30/06/2023Young Boys1 - 0Yverdon0 - 0W
-
17/07/2021Yverdon5 - 0Young Boys2 - 0L
-
02/07/2009Young Boys1 - 0Yverdon0 - 0W
-
30/01/2009Young Boys6 - 1Yverdon1 - 1W
-
18/10/2009Yverdon1 - 3Young Boys1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs Yverdon
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Yverdon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Yverdon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 5 | 2 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Yverdon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và Yverdon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 30 | 15 | 7 | 8 | 61 | 32 | 29 | 52 | H T H B T T |
2 | Servette | 30 | 14 | 9 | 7 | 49 | 40 | 9 | 51 | T T T B T B |
3 | Young Boys | 31 | 14 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 50 | B T T T T H |
4 | Luzern | 30 | 13 | 9 | 8 | 54 | 46 | 8 | 48 | T H H B T H |
5 | Lugano | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | B B B T B T |
6 | FC Zurich | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 42 | 1 | 47 | T B T T H H |
7 | Lausanne Sports | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 43 | 7 | 44 | B B T B H T |
8 | St. Gallen | 30 | 10 | 10 | 10 | 43 | 42 | 1 | 40 | H B T B B H |
9 | FC Sion | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | B T H H B B |
10 | Yverdon | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 50 | -18 | 33 | H T T H B H |
11 | Grasshopper | 30 | 5 | 12 | 13 | 30 | 43 | -13 | 27 | H T B H B B |
12 | Winterthur | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 61 | -31 | 24 | T B B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: