Kết quả Servette vs FC Sion, 01h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 10

  • Servette vs FC Sion: Diễn biến chính

  • 5'
    Enzo Crivelli (Assist:Miroslav Stevanovic) goal 
    1-0
  • 48'
    Enzo Crivelli
    1-0
  • 50'
    Dereck Kutesa (Assist:Miroslav Stevanovic) goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
     Theo Berdayes
     Dejan Djokic
  • 54'
    2-0
     Marcos Robson Cipriano
     Nias Hefti
  • 55'
    2-0
     Theo Bouchlarhem
     Ylyas Chouaref
  • 60'
    Miroslav Stevanovic
    2-0
  • 62'
    Tiemoko Ouattara  
    Julian von Moos  
    2-0
  • 62'
    Usman Simbakoli  
    Enzo Crivelli  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Cristian Souza
     Anton Miranchuk
  • 73'
    2-0
     Mohamed Amine Bourkadi
     Dejan Sorgic
  • 76'
    Gael Ondoua  
    Dereck Kutesa  
    2-0
  • 79'
    2-0
    Reto Ziegler
  • 85'
    Gael Ondoua goal 
    3-0
  • 87'
    Theo Magnin  
    Timothe Cognat  
    3-0
  • 87'
    Jérémy Guillemenot  
    Miroslav Stevanovic  
    3-0
  • 88'
    Usman Simbakoli
    3-0
  • Servette vs FC Sion: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    32
    Jeremy Frick
    18
    Bradley Mazikou
    19
    Yoan Severin
    4
    Steve Rouiller
    3
    Keigo Tsunemoto
    28
    David Douline
    8
    Timothe Cognat
    17
    Dereck Kutesa
    11
    Julian von Moos
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    9
    Dejan Sorgic
    19
    Dejan Djokic
    10
    Anton Miranchuk
    7
    Ylyas Chouaref
    88
    Ali Kabacalman
    8
    Baltazar
    14
    Numa Lavanchy
    2
    Joel Schmied
    3
    Reto Ziegler
    20
    Nias Hefti
    16
    Timothy Fayulu
    FC Sion4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kasim Adams
    6Anthony Baron
    21Jérémy Guillemenot
    20Theo Magnin
    1Joel Mall
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    22Usman Simbakoli
    36Keyan Varela
    Theo Berdayes 29
    Theo Bouchlarhem 11
    Mohamed Amine Bourkadi 99
    Liam Chipperfield 21
    Gora Diouf 4
    Jan Kronig 17
    Heinz Lindner 1
    Marcos Robson Cipriano 6
    Cristian Souza 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    David Bettoni
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs FC Sion: Số liệu thống kê

  • Servette
    FC Sion
  • 2
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    482
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 26
    Long pass
    22
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs