Kết quả Servette vs Young Boys, 01h30 ngày 02/04
Kết quả Servette vs Young Boys
Nhận định, Soi kèo Servette vs Young Boys, 1h30 ngày 2/4
Đối đầu Servette vs Young Boys
Phong độ Servette gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 3
0.88U 3
0.791
2.33X
3.652
2.55Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Servette vs Young Boys
-
Sân vận động: Stade de Geneve
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 30
-
Servette vs Young Boys: Diễn biến chính
-
23'0-0Loris Benito
-
38'0-0Rayan Raveloson
Loris Benito -
41'0-1
Christian Fassnacht (Assist:Filip Ugrinic)
-
46'0-1Chris Vianney Bedia
Cedric Jan Itten -
46'0-1Darian Males
Lukasz Lakomy -
57'Enzo Crivelli
Alioune Ndoye0-1 -
64'0-1Sandro Lauper
-
65'Timothe Cognat Penalty cancelled0-1
-
72'0-1Abdu Conte
Alan Virginius -
72'Gael Ondoua0-1
-
74'Tiemoko Ouattara
Gael Ondoua0-1 -
82'Jérémy Guillemenot
Dereck Kutesa0-1 -
83'0-1Abdu Conte
-
88'0-1Lewin Blum
Zachary Athekame -
90'0-1Christian Fassnacht
-
Servette vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Servette4-2-3-11Joel Mall18Bradley Mazikou25Kasim Adams4Steve Rouiller3Keigo Tsunemoto5Gael Ondoua6Anthony Baron17Dereck Kutesa8Timothe Cognat9Miroslav Stevanovic24Alioune Ndoye9Cedric Jan Itten16Christian Fassnacht21Alan Virginius24Zachary Athekame8Lukasz Lakomy7Filip Ugrinic3Jaouen Hadjam13Mohamed Aly Camara30Sandro Lauper23Loris Benito33Marvin Keller
- Đội hình dự bị
-
44Leo Besson27Enzo Crivelli28David Douline21Jérémy Guillemenot29Joseph Nonge Boende31Tiemoko Ouattara19Yoan Severin36Keyan VarelaChris Vianney Bedia 29Lewin Blum 27Miguel Chaiwa 14Abdu Conte 22Kastriot Imeri 10Darian Males 39Rayan Raveloson 45Felix Emmanuel Tsimba 56David von Ballmoos 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alain GeigerRaphael Wicky
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Servette vs Young Boys: Số liệu thống kê
-
ServetteYoung Boys
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
18Sút Phạt5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
498Số đường chuyền373
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn5
-
-
32Ném biên25
-
-
2Woodwork1
-
-
13Thử thách19
-
-
39Long pass22
-
-
126Pha tấn công82
-
-
61Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 30 | 14 | 9 | 7 | 49 | 40 | 9 | 51 | T T T B T B |
2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 28 | 49 | H H T H B T |
3 | Young Boys | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 35 | 11 | 49 | T B T T T T |
4 | Lugano | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | B B B T B T |
5 | Luzern | 29 | 13 | 8 | 8 | 53 | 45 | 8 | 47 | B T H H B T |
6 | FC Zurich | 29 | 13 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 45 | B T T B T T |
7 | Lausanne Sports | 29 | 11 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 40 | H H B B T B |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B B T H H |
10 | Yverdon | 30 | 8 | 8 | 14 | 31 | 49 | -18 | 32 | B H T T H B |
11 | Grasshopper | 29 | 5 | 12 | 12 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H T B H B |
12 | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | -32 | 20 | T B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs