Kết quả Central Western District RSA vs Eastern District SA, 14h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Hồng Kông 2023-2024 » vòng 22

  • Central Western District RSA vs Eastern District SA: Diễn biến chính

  • 12'
    goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal 
  • 19'
    1-2
    goal 
  • 39'
    1-3
    goal 
  • 43'
    goal 
    2-3
  • 62'
    goal 
    3-3
  • 73'
    goal 
    4-3
  • 75'
    4-4
    goal 
  • 86'
    goal 
    5-4
  • BXH Hạng nhất Hồng Kông
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Central Western District RSA vs Eastern District SA: Số liệu thống kê

  • Central Western District RSA
    Eastern District SA
  • 10
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng nhất Hồng Kông 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kowloon City 22 18 2 2 57 21 36 56 T T T T T T
2 Central Western District RSA 22 15 5 2 71 33 38 50 B T H T H T
3 South China AA 22 10 6 6 53 26 27 36 B T B T B T
4 Yuen Long FC 22 9 7 6 46 37 9 34 T T H B B B
5 3 Sing FC 22 9 6 7 42 31 11 33 T T B T H B
6 Shatin SA 22 9 4 9 49 44 5 31 H B H B T T
7 Citizen 22 9 3 10 35 38 -3 30 T B B B B B
8 Wing Yee FT 22 6 4 12 26 49 -23 22 B T B T B B
9 Eastern District SA 22 5 5 12 43 53 -10 20 H B H T B B
10 Kai Jing 22 5 5 12 28 54 -26 20 B B T T B T
11 Sai Kung 22 5 4 13 24 57 -33 19 T B B B T T
12 Wong Tai Sin 22 5 3 14 29 60 -31 18 B B T T T B