Kết quả Eastern District SA vs South China AA, 12h30 ngày 07/01
Kết quả Eastern District SA vs South China AA
Nhận định dự đoán Eastern District SA vs South China, lúc 12h30 ngày 7/1/2024
Đối đầu Eastern District SA vs South China AA
Phong độ Eastern District SA gần đây
Phong độ South China AA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/01/202412:30
-
South China AA 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.75-0.5
1.05O 3.25
0.88U 3.25
0.931
2.90X
3.802
2.05Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eastern District SA vs South China AA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Hồng Kông 2023-2024 » vòng 1
-
Eastern District SA vs South China AA: Diễn biến chính
-
52'1-0
-
72'1-1
-
90'1-2
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Eastern District SA vs South China AA: Số liệu thống kê
-
Eastern District SASouth China AA
-
6Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
55Pha tấn công52
-
-
58Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 22 | 18 | 2 | 2 | 57 | 21 | 36 | 56 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 22 | 15 | 5 | 2 | 71 | 33 | 38 | 50 | B T H T H T |
3 | South China AA | 22 | 10 | 6 | 6 | 53 | 26 | 27 | 36 | B T B T B T |
4 | Yuen Long FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T H B B B |
5 | 3 Sing FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 33 | T T B T H B |
6 | Shatin SA | 22 | 9 | 4 | 9 | 49 | 44 | 5 | 31 | H B H B T T |
7 | Citizen | 22 | 9 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 30 | T B B B B B |
8 | Wing Yee FT | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 49 | -23 | 22 | B T B T B B |
9 | Eastern District SA | 22 | 5 | 5 | 12 | 43 | 53 | -10 | 20 | H B H T B B |
10 | Kai Jing | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 54 | -26 | 20 | B B T T B T |
11 | Sai Kung | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 57 | -33 | 19 | T B B B T T |
12 | Wong Tai Sin | 22 | 5 | 3 | 14 | 29 | 60 | -31 | 18 | B B T T T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc