Kết quả Nanjing City vs Dalian Kun City, 18h30 ngày 16/03
Kết quả Nanjing City vs Dalian Kun City
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Dalian Kun City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2
0.82U 2
1.001
2.40X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nanjing City vs Dalian Kun City
-
Sân vận động: Wutaishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 1
-
Nanjing City vs Dalian Kun City: Diễn biến chính
-
13'0-0Cui Mingan
-
46'Ling Jie
Zhang Hui0-0 -
46'0-0Song Chen
Cui Mingan -
46'0-0Ning Fangze
Chunze Deng -
53'0-0Sabir Isah Musa
-
55'0-1
Yen-Shu Wu
-
58'Joaquim Manuel Welo Lupeta
Zhang Xianbing0-1 -
63'0-2
Nyasha Mushekwi (Assist:Song Chen)
-
67'Zhu Qiwen
Yang Dejiang0-2 -
67'Zhao Wenzhe
Jiawei Miao0-2 -
68'0-2Fanjinming
-
72'Ling Jie0-2
-
79'Dong Honglin0-2
-
80'0-2Hao Wang
Andrej Kotnik -
83'Hu Rentian
Guo yI0-2 -
87'Tarik Isic1-2
-
88'1-2Di Zhaoyu
Wenjie Lei -
90'1-2Cui Hao
Yin Lu
-
Nanjing City vs Dalian Kuncheng: Đội hình chính và dự bị
-
Nanjing City4-4-221Qi Yuxi7Guo yI26Jiawei Miao24Du Junpeng38Zhang Hui8Yang Dejiang18Dong Honglin5Tarik Isic20Zhang Xianbing10Moses Ogbu39Menghui Yu41Chunze Deng30Nyasha Mushekwi26Cui Mingan23Yin Lu6Song ZhiWei44Andrej Kotnik24Sabir Isah Musa8Yen-Shu Wu5Lin longchang39Wenjie Lei29Fanjinming
- Đội hình dự bị
-
30An Bang15Xin Dong17Fu Yuncheng35Han Kunda11Hu Rentian9Ling Jie0Joaquim Manuel Welo Lupeta14Wang Junhao23Jianzhi Zhang4Zhao Wenzhe27Xuejian Zheng31Zhu QiwenChen Jiaqi 17Chen Rong 20Cui Hao 28Ji Zhengyu 15Ning Fangze 9Qian Junhao 11Song Chen 32Hao Wang 14Wang Zhuo 16Di Zhaoyu 13Zhao Shuhao 12Zhu Shiyu 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nanjing City vs Dalian Kun City: Số liệu thống kê
-
Nanjing CityDalian Kun City
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
0Cứu thua4
-
-
72Pha tấn công50
-
-
68Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ShaanXi Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Suzhou Dongwu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nantong Zhiyun | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Dalian Kuncheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Shenyang City Public | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Shenzhen Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Nanjing City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
12 | Qingdao Red Lions | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
14 | Yanbian Longding | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
15 | Dongguan Guanlian | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc