Kết quả Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 15/03
Kết quả Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.82O 2.25
0.91U 2.25
0.911
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong
-
Sân vận động: Rugao Olympic Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 1
-
Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính
-
19'0-0Weizhe Sun
-
24'0-0Zhu Baojie
Weizhe Sun -
31'0-0Du Changjie
-
36'Cao Kang0-0
-
46'0-0Akinkunmi Amoo
Wu Yizhen -
64'0-0Wang Haoran
Qi Xinlei -
67'Weicheng Liu
Ye Liu0-0 -
67'Zhang Yuye
Cao Kang0-0 -
70'Chen Binbin1-0
-
83'Kamiran Halimurat
Jia Boyan1-0 -
88'Nan Xiaoheng
Ye Daochi1-0 -
88'Liao Lei
Chen Binbin1-0 -
89'1-0Yu Hazohen
Ming Huang -
89'1-0Su Shihao
Du Changjie
-
Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị
-
Nantong Zhiyun4-2-3-11Guanxi Li33Haoran Li15Wei Liu6Hu Mingfei2Hui Xu26Aleksandar Palocevic25Cao Kang11Chen Binbin39Ye Liu37Jia Boyan7Ye Daochi9Ashley Coffey20Wu Yizhen17Weizhe Sun22Magno Cruz40Ming Huang2Qi Xinlei12Du Changjie30Liu Yang14Shuai Liu3Yao Ben13Li Xuebo
- Đội hình dự bị
-
8Kamiran Halimurat27Hu Shuming18Zilei Jiang13Liao Lei14Weicheng Liu16Jin Lu19Nan Xiaoheng36Qiu Zhongyi28Song Haoyu9Prince Ukachukwu22Jinshuai Wang29Zhang YuyeAkinkunmi Amoo 10Bai Jiajun 23Gong Chunjie 8Lin Chaocan 18Qi Tianyu 7Yanheng Qu 11Su Shihao 26Wang Haoran 16Yupeng Xia 1Yu Hazohen 37Zhang Jingyi 28Zhu Baojie 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaYang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê
-
Nantong ZhiyunShanghai Jiading Huilong
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
4Cứu thua5
-
-
69Pha tấn công66
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ShaanXi Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Suzhou Dongwu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nantong Zhiyun | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Dalian Kuncheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Shenyang City Public | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Shenzhen Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Nanjing City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
12 | Qingdao Red Lions | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
14 | Yanbian Longding | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
15 | Dongguan Guanlian | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc