Đối đầu South China AA vs 3 Sing FC, 14h30 ngày 30/3
Kết quả South China AA vs 3 Sing FC
Đối đầu South China AA vs 3 Sing FC
Phong độ South China AA gần đây
Phong độ 3 Sing FC gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: South China AA vs 3 Sing FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu South China AA vs 3 Sing FC trước đây
-
13/10/20243 Sing FC1 - 4South China AA1 - 4W
-
24/03/20243 Sing FC0 - 1South China AA0 - 0W
-
19/11/2023South China AA1 - 13 Sing FC1 - 0D
-
28/04/2024South China AA1 - 13 Sing FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu South China AA vs 3 Sing FC
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs 3 Sing FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs 3 Sing FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs 3 Sing FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
South China AA (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
South China AA (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận South China AA thắng
Bại: là số trận South China AA thua
Thắng: là số trận South China AA thắng
Bại: là số trận South China AA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội South China AA và 3 Sing FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 20 | 13 | 4 | 3 | 55 | 11 | 44 | 43 | T T H T B H |
2 | Citizen | 19 | 13 | 4 | 2 | 53 | 19 | 34 | 43 | T B B T T T |
3 | Kai Jing | 18 | 13 | 0 | 5 | 49 | 27 | 22 | 39 | T T T T T T |
4 | South China AA | 19 | 10 | 3 | 6 | 45 | 33 | 12 | 33 | B T H B B H |
5 | 3 Sing FC | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 33 | B T T T T T |
6 | Tai Chung FC | 19 | 10 | 2 | 7 | 37 | 36 | 1 | 32 | T T T T T T |
7 | Yuen Long FC | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 26 | 3 | 31 | T T H B T B |
8 | Eastern District SA | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B B T B B B |
9 | WSE | 19 | 7 | 2 | 10 | 34 | 31 | 3 | 23 | B T T T B H |
10 | Shatin SA | 20 | 7 | 2 | 11 | 33 | 41 | -8 | 23 | T B B B B H |
11 | Sham Shui Po | 19 | 6 | 2 | 11 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B H B T T |
12 | Tuen Mun Football Team | 19 | 4 | 3 | 12 | 28 | 56 | -28 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 20 | 0 | 0 | 20 | 7 | 84 | -77 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc