Đối đầu Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 26/4
Kết quả Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong trước đây
-
28/09/2024Chongqing Tonglianglong1 - 0Nanjing City0 - 0L
-
11/05/2024Nanjing City1 - 2Chongqing Tonglianglong1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nanjing City (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nanjing City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nanjing City thắng
Bại: là số trận Nanjing City thua
Thắng: là số trận Nanjing City thắng
Bại: là số trận Nanjing City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nanjing City và Chongqing Tonglianglong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Shenyang City Public | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 12 | T B T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H B T |
5 | Nantong Zhiyun | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B H T B |
6 | Suzhou Dongwu | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T H H H |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H T |
8 | Nanjing City | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T H H H |
9 | Heilongjiang Lava Spring | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | H B H T H |
10 | Shenzhen Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B T B |
11 | ShaanXi Union | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
12 | Dalian Kuncheng | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | T B H H B |
13 | Dongguan Guanlian | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B T B H |
14 | Yanbian Longding | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B B T |
15 | Qingdao Red Lions | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc