Đối đầu Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club, 18h00 ngày 05/4
Kết quả Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club
Đối đầu Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Phong độ Guangxi Pingguo Football Club gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club trước đây
-
28/09/2024Guangxi Pingguo Football Club1 - 1Suzhou Dongwu0 - 0D
-
11/05/2024Suzhou Dongwu2 - 2Guangxi Pingguo Football Club1 - 0D
-
28/10/2023Suzhou Dongwu1 - 3Guangxi Pingguo Football Club0 - 1L
-
16/07/2023Guangxi Pingguo Football Club0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
-
07/07/2022Guangxi Pingguo Football Club0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
-
22/06/2022Suzhou Dongwu3 - 0Guangxi Pingguo Football Club1 - 0W
-
13/07/2019Guangxi Pingguo Football Club1 - 0Suzhou Dongwu0 - 0L
-
13/04/2019Suzhou Dongwu4 - 1Guangxi Pingguo Football Club3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 1 | 4 | 1 |
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Guangxi Pingguo Football Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suzhou Dongwu (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Suzhou Dongwu (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suzhou Dongwu và Guangxi Pingguo Football Club trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T T H |
2 | Shijiazhuang Kungfu | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
3 | ShaanXi Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Suzhou Dongwu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T H |
5 | Chongqing Tonglianglong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Dalian Kuncheng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
7 | Nantong Zhiyun | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
9 | Shenyang City Public | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Shenzhen Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Qingdao Red Lions | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
12 | Nanjing City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | H B H |
14 | Yanbian Longding | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
15 | Dongguan Guanlian | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc