Đối đầu Wuxi Wugou vs Haimen Codion, 14h00 ngày 05/4
Kết quả Wuxi Wugou vs Haimen Codion
Đối đầu Wuxi Wugou vs Haimen Codion
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Haimen Codion gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Wuxi Wugou vs Haimen Codion
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Haimen Codion trước đây
-
26/07/2022Haimen Codion1 - 1Wuxi Wugou0 - 1D
-
02/07/2022Wuxi Wugou2 - 0Haimen Codion0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wuxi Wugou vs Haimen Codion
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Haimen Codion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Haimen Codion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Haimen Codion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuxi Wugou (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Wuxi Wugou (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuxi Wugou và Haimen Codion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T T |
3 | Langfang City of Glory | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
4 | Wuxi Wugou | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
6 | Haimen Codion | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H B |
7 | Shandong Taishan B | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Rizhao Yuqi | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Taian Tiankuang | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H B |
10 | Hubei Istar | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
11 | Xi an Ronghai | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B |
12 | Bei Li Gong | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc