Đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 14h00 ngày 23/3
Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Phong độ Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ gần đây
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/3/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ trước đây
-
15/09/2024Hangzhou YinHang (W)2 - 0Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)0 - 0L
-
09/06/2024Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)1 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 1D
-
04/11/2023Hangzhou YinHang (W)0 - 1Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)0 - 0W
-
26/04/2023Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)1 - 1Hangzhou YinHang (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thắng
Bại: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thua
Thắng: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thắng
Bại: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ và Hangzhou YinHang Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Ticai (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | B T T T |
2 | Beijing Beikong (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
3 | Jiangsu Wuxi (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
4 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B T H T |
6 | Changchun Masses Properties (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Guangdong Meizhou (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H B T |
8 | Shanghai RCB (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
9 | ShanXi zhidan (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
10 | Wuhan Jianghan (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc