Đối đầu Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian, 14h30 ngày 23/4
Kết quả Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian
Đối đầu Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian trước đây
-
05/10/2024Foshan Nanshi5 - 1Dingnan Ganlian2 - 1W
-
26/05/2024Dingnan Ganlian4 - 4Foshan Nanshi3 - 2D
-
28/10/2023Dingnan Ganlian1 - 0Foshan Nanshi0 - 0L
-
16/07/2023Foshan Nanshi2 - 2Dingnan Ganlian0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian
- Thống kê lịch sử đối đầu Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Foshan Nanshi vs Dingnan Ganlian: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Foshan Nanshi (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Foshan Nanshi (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Foshan Nanshi thắng
Bại: là số trận Foshan Nanshi thua
Thắng: là số trận Foshan Nanshi thắng
Bại: là số trận Foshan Nanshi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Foshan Nanshi và Dingnan Ganlian trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Shenyang City Public | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 12 | T B T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Nantong Zhiyun | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B H T B |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H T |
7 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
8 | Nanjing City | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T H H H |
9 | Shenzhen Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B T B |
10 | ShaanXi Union | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
12 | Dalian Kuncheng | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | T B H H B |
13 | Yanbian Longding | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B B T |
14 | Qingdao Red Lions | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B B |
15 | Dongguan Guanlian | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc