Đối đầu Kitchee vs LeeMan, 17h00 ngày 15/3
Kết quả Kitchee vs LeeMan
Đối đầu Kitchee vs LeeMan
Phong độ Kitchee gần đây
Phong độ LeeMan gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Kitchee vs LeeMan
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kitchee vs LeeMan trước đây
-
30/11/2024LeeMan2 - 1Kitchee1 - 1L
-
12/11/2023Kitchee1 - 0LeeMan1 - 0W
-
25/12/2022Kitchee4 - 0LeeMan2 - 0W
-
02/11/2024Kitchee1 - 1LeeMan1 - 1D
-
26/05/2024Kitchee2 - 3LeeMan0 - 3L
-
16/09/2023LeeMan4 - 1Kitchee2 - 1L
-
07/05/2023Kitchee2 - 2LeeMan1 - 1D
-
24/03/2024Kitchee3 - 1LeeMan2 - 0W
-
18/11/2023LeeMan1 - 4Kitchee0 - 1W
-
01/01/2024LeeMan2 - 2Kitchee2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Kitchee vs LeeMan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs LeeMan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs LeeMan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Hồng Kông | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hong Kong Super League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs LeeMan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kitchee (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Kitchee (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kitchee và LeeMan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 16 | 23 | 38 | T T B T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 16 | 11 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 36 | B T B T T T |
3 | Kitchee | 16 | 9 | 5 | 2 | 46 | 14 | 32 | 32 | T T T T B T |
4 | LeeMan | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 21 | 13 | 32 | T T T T T H |
5 | Kowloon City | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B H B T B |
6 | Southern District | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 14 | B B T B B H |
7 | Biu Chun Rangers | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 41 | -18 | 13 | B T B H T B |
8 | Hong Kong FC | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 37 | -24 | 10 | H B B B B B |
9 | North District FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 25 | 50 | -25 | 9 | B B B B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc