Đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee, 14h30 ngày 29/3
Kết quả Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee
Đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee trước đây
-
27/10/2024Tianjin Tigers1 - 0Qingdao Manatee1 - 0W
-
26/05/2024Qingdao Manatee3 - 1Tianjin Tigers2 - 0L
-
22/10/2023Qingdao Manatee1 - 4Tianjin Tigers0 - 2W
-
28/06/2023Tianjin Tigers3 - 2Qingdao Manatee2 - 1W
-
12/10/2013Qingdao Manatee4 - 1Tianjin Tigers0 - 0L
-
13/04/2013Tianjin Tigers1 - 2Qingdao Manatee0 - 0L
-
14/07/2012Tianjin Tigers0 - 0Qingdao Manatee0 - 0D
-
16/03/2012Qingdao Manatee2 - 1Tianjin Tigers1 - 0L
-
29/10/2011Qingdao Manatee3 - 0Tianjin Tigers1 - 0L
-
02/07/2011Tianjin Tigers1 - 1Qingdao Manatee0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tianjin Tigers (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Tianjin Tigers (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tianjin Tigers thắng
Bại: là số trận Tianjin Tigers thua
Thắng: là số trận Tianjin Tigers thắng
Bại: là số trận Tianjin Tigers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tianjin Tigers và Qingdao Manatee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H |
2 | Zhejiang Professional FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | H H T |
3 | Qingdao Youth Island | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H T H |
4 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
5 | Beijing Guoan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
6 | Tianjin Tigers | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
7 | Meizhou Hakka | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
8 | Shanghai Shenhua | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
9 | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T |
10 | Chengdu Rongcheng FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
12 | Qingdao Manatee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Henan Football Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
14 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Wuhan Three Towns | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc