Đối đầu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan, 17h30 ngày 15/4
Kết quả Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan
Nhận định, Soi kèo Qingdao West Coast vs Shandong Taishan 17h30 ngày 15/4: Thử thách hạng nặng
Đối đầu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/4/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan trước đây
-
13/09/2024Shandong Taishan0 - 1Qingdao Youth Island0 - 1W
-
04/05/2024Qingdao Youth Island0 - 0Shandong Taishan0 - 0D
-
17/07/2024Qingdao Youth Island0 - 4Shandong Taishan0 - 1L
-
18/10/2021Shandong Taishan3 - 0Qingdao Youth Island1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Youth Island (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Qingdao Youth Island (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Youth Island thắng
Bại: là số trận Qingdao Youth Island thua
Thắng: là số trận Qingdao Youth Island thắng
Bại: là số trận Qingdao Youth Island thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Youth Island và Shandong Taishan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T T H T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T B H T T T |
3 | Shandong Taishan | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 13 | H T T B T T |
4 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
5 | Tianjin Tigers | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T H H H |
6 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
7 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Zhejiang Professional FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 | H H T T B B |
9 | Meizhou Hakka | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H T B B T B |
10 | Yunnan Yukun | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B T B |
11 | Dalian Zhixing | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T H B H |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Changchun Yatai | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B H B T |
14 | Wuhan Three Towns | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B B H B T |
15 | Shenzhen Xinpengcheng | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | B T B B B B |
16 | Qingdao Manatee | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc