Đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns, 18h00 ngày 06/4
Kết quả Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns trước đây
-
27/10/2024Meizhou Hakka1 - 0Wuhan Three Towns1 - 0W
-
25/05/2024Wuhan Three Towns0 - 1Meizhou Hakka0 - 0W
-
23/07/2023Wuhan Three Towns2 - 1Meizhou Hakka1 - 1L
-
25/04/2023Meizhou Hakka1 - 2Wuhan Three Towns1 - 1L
-
21/11/2022Wuhan Three Towns3 - 0Meizhou Hakka2 - 0L
-
22/08/2022Meizhou Hakka1 - 2Wuhan Three Towns1 - 2L
-
18/12/2021Wuhan Three Towns1 - 0Meizhou Hakka0 - 0L
-
30/11/2021Meizhou Hakka0 - 2Wuhan Three Towns0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Wuhan Three Towns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
2 | Shanghai Port | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
6 | Zhejiang Professional FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 8 | H H T T |
7 | Chengdu Rongcheng FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T B H T T |
8 | Beijing Guoan | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Dalian Zhixing | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
10 | Meizhou Hakka | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | H T B B T |
11 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
12 | Yunnan Yukun | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B B H |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc