Kết quả Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po, 14h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hồng Kông 2024-2025 » vòng 10

  • Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po: Diễn biến chính

  • 34'
    Luizinho goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Lucas Espindola da Silva
  • 45'
    1-2
    goal Michel Renner
  • 59'
    1-2
    Kwun-Ming Aries Fung
  • 61'
    Ching-Wan George Cheung  
    Luizinho  
    1-2
  • 63'
    Leung Wai Fung goal 
    2-2
  • 70'
    2-3
    goal Lucas Espindola da Silva
  • 76'
    2-3
     Remi Dujardin
     Kwun-Ming Aries Fung
  • 76'
    Sebastian Nicot  
    Ching Lee  
    2-3
  • 82'
    2-4
    goal Gabriel Moreira
  • 84'
    2-4
    Marcao
  • 85'
    2-4
     Cheng Tsz Sum
     Nicholas Benavides Medeiros
  • 85'
    2-4
     Lam Lok Yin Jerry
     Chan Siu Kwan
  • 90'
    2-5
    goal Lucas Espindola da Silva
  • 90'
    Hoi-Chun Leung  
    Wing-Ho Li  
    2-5
  • Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 77 Luizinho
    7 Lau Chi Lok
    12 Ching Lee
    32 Wing-Ho Li
    1 Lo Siu Kei
    11 Barak Braunshtai
    4 Leung Wai Fung
    37 Chang Kwong Yin
    33 Fernando Lopes Alcantara
    23 Makoto Rindo
    5 Ryota Hayashi
    Kwun-Ming Aries Fung 4
    Tse Ka Wing 94
    Igor Torres Sartori 18
    Gabriel Pierini 8
    Michel Renner 7
    Gabriel Moreira 33
    Chan Siu Kwan 16
    Lucas Espindola da Silva 11
    Marcao 14
    Nicholas Benavides Medeiros 87
    Lee Ka Ho 26
  • Đội hình dự bị
  • 99Kwun-Sun Chan
    21Ching-Wan George Cheung
    25Hoi-Chun Leung
    17Tsz-Hin Loong
    20Sebastian Nicot
    36Akito Okamoto
    58Wong M.
    9To-Lam Vito Wong
    93Daniel Yen
    19Yiu Ho Ming
    Cheng Tsz Sum 99
    Remi Dujardin 15
    Guilherme Biteco 77
    Krisna Korani 22
    Kwok Chun Nok 17
    Lam Lok Yin Jerry 19
    Law Chun Ting 6
    Lee Lok Him 23
    Sung Wang Ngai Kohki 3
    Ting Hong Tai 1
    Long Tsui 28
    Herman M. Yeung 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chiu Chung Man
    Fung Hoi Man
  • BXH VĐQG Hồng Kông
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po: Số liệu thống kê

  • Biu Chun Rangers
    Wofoo Tai Po
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH VĐQG Hồng Kông 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wofoo Tai Po 18 13 2 3 47 22 25 41 B T T T B T
2 Eastern A.A Football Team 18 12 4 2 41 18 23 40 B T T T T H
3 LeeMan 17 11 2 4 38 28 10 35 T T T H T B
4 Kitchee 18 10 5 3 49 16 33 35 T T B T B T
5 Kowloon City 18 6 3 9 28 47 -19 21 B H B T B B
6 Southern District 18 4 5 9 22 27 -5 17 T B B H T B
7 Biu Chun Rangers 17 3 4 10 23 42 -19 13 T B H T B B
8 North District FC 18 3 3 12 29 53 -24 12 B B B B T T
9 Hong Kong FC 18 3 2 13 14 38 -24 11 B B B B B H

AFC CL AFC CL qualifying