Kết quả Beijing Beikong (W) vs Jiangsu Wuxi (W), 13h00 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc nữ 2023 » vòng 20

  • Beijing Beikong Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: Diễn biến chính

  • 64'
    0-1
    goal Mengjie N.
  • 74'
    Wang Yanwen goal 
    1-1
  • 89'
    1-2
    goal Shao Z.
  • BXH VĐQG Trung Quốc nữ
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Beijing Beikong Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: Số liệu thống kê

  • Beijing Beikong Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 22 20 1 1 76 5 71 61 T T T B T T
2 Shanghai RCB (W) 22 17 4 1 59 13 46 55 T T T T H T
3 Changchun Masses Properties (W) 22 16 3 3 36 15 21 51 T H B T T T
4 Jiangsu Wuxi (W) 22 13 3 6 35 14 21 42 T T H T B B
5 Beijing Beikong (W) 22 7 4 11 17 36 -19 25 T H B B T B
6 Shandong Ticai (W) 22 6 6 10 17 28 -11 24 B B H B H T
7 Guangdong Meizhou (W) 22 6 6 10 13 35 -22 24 B B T T H B
8 Hangzhou YinHang (W) 22 6 4 12 15 31 -16 22 B B B T B B
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 4 7 11 16 34 -18 19 T B T T H B
10 HeNan zhongyuan (W) 22 4 5 13 10 41 -31 17 B T T B H T
11 ShanXi zhidan (W) 22 4 4 14 15 34 -19 16 B T B B H T
12 Sichuan (W) 22 4 3 15 7 30 -23 15 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs