Kết quả Kawasaki Frontale vs Shanghai Port, 17h00 ngày 05/11
Kết quả Kawasaki Frontale vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Shanghai Port, 17h00 ngày 5/11
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Shanghai Port
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202417:00
-
Kawasaki Frontale 2 13Shanghai Port 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.86O 3.25
0.92U 3.25
0.721
1.91X
3.752
3.10Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Kawasaki Frontale vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
3'0-0Wang Shenchao
-
12'Ienaga Akihiro1-0
-
13'Yusuke Segawa2-0
-
33'Sai Van Wermeskerken (Assist:Erison Danilo de Souza)3-0
-
46'3-0Li Shuai
Shimeng Bao -
46'3-0Oscar Dos Santos Emboaba Junior
-
46'3-0Li Ang
Jiang Guangtai -
46'3-0Matias Ezequiel Vargas Martin
Feng Jin -
48'3-0Zhen Wei
-
64'Ryota Oshima
Hiroyuki Yamamoto3-0 -
64'Shin Yamada
Erison Danilo de Souza3-0 -
74'3-0Fu Huan
Wang Shenchao -
77'3-0Yang Shiyuan
-
79'Yu Kobayashi
Yusuke Segawa3-0 -
79'Hinata Yamauchi
Daiya Tono3-0 -
81'3-0Lv Wenjun
Gustavo Henrique da Silva Sousa -
83'3-1Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
-
85'Jesiel Cardoso Miranda
Asahi Sasaki3-1 -
86'Ienaga Akihiro3-1
-
90'Ienaga Akihiro3-1
-
Kawasaki Frontale vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-4-1-11Jung Sung Ryong13Sota Miura35Maruyama Yuuichi5Asahi Sasaki31Sai Van Wermeskerken41Ienaga Akihiro77Hiroyuki Yamamoto8Kento Tachibanada17Daiya Tono30Yusuke Segawa9Erison Danilo de Souza27Feng Jin30Willian Popp9Gustavo Henrique da Silva Sousa8Oscar Dos Santos Emboaba Junior20Yang Shiyuan16Xu Xin4Wang Shenchao13Zhen Wei3Jiang Guangtai31Shimeng Bao1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
22Yuki Hayasaka4Jesiel Cardoso Miranda32Soma Kanda19So Kawahara11Yu Kobayashi34Kota Yui24Ten Miyagi10Ryota Oshima15Shuto Tanabe20Shin Yamada98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi26Hinata YamauchiCai Huikang 6Wei Chen 12Du Jia 25Fu Huan 23Leonardo Cittadini 18Li Ang 2Li Shuai 32Liu Zhurun 33Lv Wenjun 11Matias Ezequiel Vargas Martin 10Wang Zhen ao 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiKevin Muscat
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
387Số đường chuyền452
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
8Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
24Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách8
-
-
19Long pass16
-
-
107Pha tấn công83
-
-
55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League