Kết quả A.S Ariana vs ES Rades, 20h00 ngày 23/11
Kết quả A.S Ariana vs ES Rades
Đối đầu A.S Ariana vs ES Rades
Phong độ A.S Ariana gần đây
Phong độ ES Rades gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
A.S Ariana 4 11ES Rades 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2
1.00U 2
0.801
2.10X
2.902
3.50Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.S Ariana vs ES Rades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 6
-
A.S Ariana vs ES Rades: Diễn biến chính
-
54'Hamza Jouini1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
A.S Ariana vs ES Rades: Số liệu thống kê
-
A.S ArianaES Rades
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
78Pha tấn công66
-
-
66Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 10 | 8 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 25 | T T T T H T |
2 | J.S. Kairouanaise | 10 | 7 | 3 | 0 | 11 | 1 | 10 | 24 | T T H T H T |
3 | Oceano Kerkennah | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T T B H T |
4 | CO Sidi Bouzid | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | B B T T H B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 15 | B T H T H T |
6 | AS Agareb | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H B |
7 | Redeyef | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T T |
8 | Sfax Railways | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H T H T |
9 | AS Djelma | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T B B H B |
10 | Stade Gabesien | 10 | 2 | 4 | 4 | 3 | 8 | -5 | 10 | H H T T H B |
11 | BS Bouhajla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | T B B B H B |
12 | Chebba | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | T B B B H T |
13 | Jerba Midoun | 10 | 1 | 3 | 6 | 2 | 9 | -7 | 6 | B B T B H B |
14 | Espoir Rogba | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 14 | -10 | 6 | B H B B B B |