Đối đầu AS Slimane vs Olympique de Beja, 20h30 ngày 13/4
Kết quả AS Slimane vs Olympique de Beja
Đối đầu AS Slimane vs Olympique de Beja
Phong độ AS Slimane gần đây
Phong độ Olympique de Beja gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: AS Slimane vs Olympique de Beja
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Slimane vs Olympique de Beja trước đây
-
15/12/2024Olympique de Beja0 - 0AS Slimane0 - 0D
-
28/04/2024Olympique de Beja3 - 0AS Slimane3 - 0L
-
07/02/2024AS Slimane3 - 1Olympique de Beja1 - 1W
-
12/11/2023AS Slimane2 - 0Olympique de Beja1 - 0W
-
03/09/2023Olympique de Beja2 - 1AS Slimane1 - 1L
-
22/01/2023Olympique de Beja3 - 2AS Slimane2 - 0L
-
16/10/2022AS Slimane1 - 0Olympique de Beja0 - 0W
-
26/02/2022AS Slimane0 - 1Olympique de Beja0 - 0L
-
24/10/2021Olympique de Beja1 - 0AS Slimane0 - 0L
-
17/03/2021AS Slimane1 - 0Olympique de Beja0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AS Slimane vs Olympique de Beja
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Olympique de Beja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Olympique de Beja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Olympique de Beja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Slimane (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
AS Slimane (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Slimane và Olympique de Beja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 25 | 15 | 8 | 2 | 37 | 10 | 27 | 53 | T T T H T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 21 | 26 | 53 | T B T T H H |
3 | ES du Sahel | 26 | 16 | 4 | 6 | 36 | 20 | 16 | 52 | T B T B T T |
4 | Club Africain | 26 | 14 | 9 | 3 | 33 | 15 | 18 | 51 | T B T H T T |
5 | Stade tunisien | 26 | 12 | 9 | 5 | 28 | 18 | 10 | 45 | B T H T B H |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 26 | 13 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 45 | T B T T B B |
7 | Sifakesi | 26 | 9 | 10 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | B T H H T H |
8 | Etoile Metlaoui | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H T B B |
9 | Olympique de Beja | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 26 | -7 | 28 | T B B B B B |
10 | C.A.Bizertin | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 26 | B T T B T B |
11 | AS Slimane | 25 | 5 | 8 | 12 | 15 | 34 | -19 | 23 | H T T B H B |
12 | US Ben Guerdane | 26 | 3 | 13 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B H H T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 25 | 3 | 13 | 9 | 20 | 35 | -15 | 22 | B H B H B H |
14 | AS Gabes | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B B T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 25 | 5 | 4 | 16 | 19 | 34 | -15 | 19 | B B T T B T |
16 | US Tataouine | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 44 | -27 | 18 | T H B B H T |
Cập nhật: