Đối đầu C.A.Bizertin vs Club Africain, 22h00 ngày 26/4
Kết quả C.A.Bizertin vs Club Africain
Đối đầu C.A.Bizertin vs Club Africain
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
Phong độ Club Africain gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: C.A.Bizertin vs Club Africain
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs Club Africain trước đây
-
28/12/2024Club Africain1 - 0C.A.Bizertin0 - 0L
-
20/03/2021Club Africain1 - 0C.A.Bizertin1 - 0L
-
09/01/2021C.A.Bizertin1 - 1Club Africain1 - 1D
-
22/08/2020C.A.Bizertin0 - 1Club Africain0 - 0L
-
10/11/2019Club Africain2 - 0C.A.Bizertin2 - 0L
-
14/04/2019C.A.Bizertin1 - 2Club Africain0 - 0L
-
27/10/2018Club Africain0 - 2C.A.Bizertin0 - 1W
-
15/04/2018Club Africain0 - 2C.A.Bizertin0 - 0W
-
26/06/2024C.A.Bizertin1 - 1Club Africain0 - 0D
-
22/04/2018C.A.Bizertin1 - 1Club Africain0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu C.A.Bizertin vs Club Africain
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs Club Africain: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs Club Africain: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs Club Africain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
C.A.Bizertin (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
C.A.Bizertin (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận C.A.Bizertin thắng
Bại: là số trận C.A.Bizertin thua
Thắng: là số trận C.A.Bizertin thắng
Bại: là số trận C.A.Bizertin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội C.A.Bizertin và Club Africain trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 27 | 17 | 8 | 2 | 41 | 10 | 31 | 59 | T H T T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 27 | 17 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 59 | T T H H T T |
3 | ES du Sahel | 27 | 17 | 4 | 6 | 40 | 21 | 19 | 55 | T B T T T T |
4 | Club Africain | 27 | 14 | 9 | 4 | 34 | 18 | 16 | 51 | B T H T T B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 25 | 7 | 48 | B T T B B T |
6 | Stade tunisien | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T H T B H H |
7 | Sifakesi | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 18 | 10 | 38 | T H H T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 27 | 9 | 9 | 9 | 26 | 25 | 1 | 36 | T H T B B H |
9 | C.A.Bizertin | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 27 | -2 | 29 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 27 | 7 | 8 | 12 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B B B B H |
11 | AS Slimane | 27 | 6 | 8 | 13 | 16 | 37 | -21 | 26 | T B H B T B |
12 | US Ben Guerdane | 27 | 4 | 13 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | B H H T B T |
13 | E.Gawafel.S.Gafsa | 27 | 6 | 4 | 17 | 21 | 35 | -14 | 22 | T B T B T B |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | B H B H B B |
15 | AS Gabes | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 38 | -21 | 21 | B B B B T B |
16 | US Tataouine | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật: